--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fit in chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
preventative
:
ngăn ngừa, phòng ngừapreventive measure biện pháp phòng ngừapreventive war chiến tranh phòng ngừa
+
remnant
:
cái còn lại, vật còn thừaa few remnants of food chút ít đồ ăn thừa
+
so bì
:
to compare enviously, to be envious
+
chooser
:
người chọn, người lựa chọn, người kén chọn
+
derail
:
làm trật bánh (xe lửa...)