--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fit in chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dented
:
(kim loại) đã bị rập hình nổi, bị lõm, bị nhăn nhúm, bị cong
+
caftan
:
áo captan (áo dài của người Thổ nhĩ kỳ, có thắt ngang lưng)
+
ba que
:
Deceitful, cheating, dishonest, trickyđồ ba que xỏ láone of the cheating and caddish kindđừng giở trò ba que ấy ra!don't pull such a dishonest trick (such a trickery)!bạn mầy đúng là thằng ba que xỏ lá!your friend is really a tricky fellow!
+
ỏng ẹo
:
mincingđi ỏng ẹoto take mincing steps. whimsical; capriciousỏng ẹo như thế ai chiều nổiWho can gratify such a capricious person
+
notify
:
báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biếtto notify someone of something báo cho ai biết việc gìto notify someone of one's new address cho ai biết đại chỉ mới